Có 2 kết quả:

独唱 dú chàng ㄉㄨˊ ㄔㄤˋ獨唱 dú chàng ㄉㄨˊ ㄔㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (in singing) solo
(2) to solo

Từ điển Trung-Anh

(1) (in singing) solo
(2) to solo